GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Áp dụng nội thành TP.HCM
Đàn piano điện Roland FP-80 có thiết kế thời trang, tính linh động cao, âm thanh tuyệt vời phù hợp cho việc học tập, giải trí và biểu diễn.
Piano điện Roland FP-80 thiết kế gọn nhẹ, phong cách và hiện đại, là sản phẩm piano điện Roland cao cấp trong dòng Stage Pianos. Piano điện FP-80 tích hợp các tính năng cao cấp như nguồn âm thanh siêu thực SuperNATURAL, bàn phím cao cấp, hệ thống âm thanh đạt chuẩn piano acoustic. Với piano điện Roland FP-80 bạn có thể chơi cả ở trên sân khấu biểu diễn, các lớp học, thực hành hàng ngày, và giải trí tại nhà.
Roland FP-80 | Các đặc điểm nổi bật của piano điện Roland FP-80 |
√ Công nghệ âm thanh SuperNATURAL Piano. | |
√ Công nghệ bàn phím mới PHA III Ivory Feel-S Keyboard. | |
√ Hệ thống loa tích hợp. | |
√ Onboard Looper cho phép tạo ra hiệu ứng các lớp âm thanh, sound-on-sound. | |
√ Mic Input và hiệu ứng hòa âm. | |
√ Hiện có 2 mẫu: màu đen (FP-80-BK) và trắng (FP-80-WH) | |
√ Tương thích với pedal 3 bàn đạp RPU-3 (tùy chọn) và chân đứng KSC-44-BK/WH (tùy chọn). | |
√ Tương thích với bàn đạp giảm âm DP-10 Damper Pedal (đi kèm) | |
Video demo âm thanh và giới thiệu Roland FP-80 | |
Nguồn âm thanh | Piano âm thanh siêu nhiên Piano âm thanh Định dạng MIDI Tuân thủ GM2, GS, XGlite Tối đa. Đa 128 tiếng nói |
Bàn phím | 88 phím (Ivory Feel-S Bàn phím với Escapement) Độ nhạy cảm ứng chính Touch: 100 các cấp, cảm ứng cố định Búa đáp ứng: Tắt, 1-10 Bàn phím chế độ nghiệp Kép (cân bằng âm lượng có thể điều chỉnh) Split (chia điểm, cân bằng âm lượng có thể điều chỉnh) |
Màn hình | LCD đồ họa 128 x 64 điểm |
Âm sắc / Tiếng | Grand Piano: 14 tones E.Piano: 25 tones Strings: 18 tones Organ: 19 tones Other: 296 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) |
Điệu nhạc | Rhythms 90 types x 2 variations Chord Progression Input with keyboard or automatic Controls Start/Stop Sync Start Intro/Ending Fill In Variation Chord Hold Leading Bass Rhythm Part Chord Pattern (90 types, 2 variations in some rhythms) |
Bài nhạc mẫu | 30 songs |
Hiệu ứng / Effects | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Chức năng khác | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Kết nối | DC IN jack PEDAL (DAMPER/R, SOFT/L *, SOSTENUTO/C *) jacks: 1/4-inch phone type (* assignable) INPUT jack: Stereo miniature phone type OUTPUT (L/MONO, R) jacks: 1/4-inch phone type MIC INPUT jack: 1/4-inch phone type USB COMPUTER port: USB Type B USB MEMORY port: USB Type A MIDI (IN, OUT) connectors PHONES jack: Stereo 1/4-inch phone type |
Công suất loa | 10 W (7-33 W) 10 W: điện năng tiêu thụ trung bình trong khi đàn piano được chơi với khối lượng ở vị trí trung tâm 7 W: Công suất tiêu thụ ngay lập tức sau khi mở điện; không có gì đang được chơi 33 W: tiêu thụ công suất định mức |
Phụ kiện đi kèm | |
Kích thước / Trọng lượng | Dài: 1,396 mm Rộng: 371 mm Cao: 134 mm Cân nặng: 23.8 kg |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Giá bán lẻ (đã bao gồm VAT) | Màu đen | 53.545.000 VNĐ |
Màu trắng | 55.440.000 VNĐ |
Nhìn tổng quát đàn piano điện FP-80 | |
Chỉ có phần đàn không có chân đàn | |
Roland FP-80 với chân hình chữ Z | |
FP-80 tương thích với pedal 3 bàn đạp | |
Một góc phải của đàn piano điện Roland FP-80 | |
Các nôt chức năng và mặt trên đàn FP-80 | |
Cổng kết nối dữ liệu USB | |
Kết nối với ipad | |
MINH THANH PIANO là một trong những nhà cung cấp nhạc cụ lớn nhất và lâu đời tại Tp.HCM, với hơn 100 thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới và đa dạng sản phẩm như piano cơ, piano điện, keyboard, organ, guitar, trống, âm thanh, ánh sáng, phụ kiện.
Với bề dày trên 30 năm hoạt động và kinh nghiệm trong lĩnh vực nhạc cụ, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chính hãng
Nhập hàng trực tiếp từ nhà phân phối độc quyền – Việt Thương Music
Sản phẩm còn nguyên kiện, mới 100%, bảo hành chính hãng
Chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi đúng với nhà sản xuất
Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng. Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả
Nguồn âm thanh | Piano âm thanh siêu nhiên Piano âm thanh Định dạng MIDI Tuân thủ GM2, GS, XGlite Tối đa. Đa 128 tiếng nói |
Bàn phím | 88 phím (Ivory Feel-S Bàn phím với Escapement) Độ nhạy cảm ứng chính Touch: 100 các cấp, cảm ứng cố định Búa đáp ứng: Tắt, 1-10 Bàn phím chế độ nghiệp Kép (cân bằng âm lượng có thể điều chỉnh) Split (chia điểm, cân bằng âm lượng có thể điều chỉnh) |
Màn hình | LCD đồ họa 128 x 64 điểm |
Âm sắc / Tiếng | Grand Piano: 14 tones E.Piano: 25 tones Strings: 18 tones Organ: 19 tones Other: 296 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set) |
Điệu nhạc | Rhythms 90 types x 2 variations Chord Progression Input with keyboard or automatic Controls Start/Stop Sync Start Intro/Ending Fill In Variation Chord Hold Leading Bass Rhythm Part Chord Pattern (90 types, 2 variations in some rhythms) |
Bài nhạc mẫu | 30 songs |
Hiệu ứng / Effects | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Chức năng khác | Key Transpose: -6 to +5 (in semitones) Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones) |
Kết nối | DC IN jack PEDAL (DAMPER/R, SOFT/L *, SOSTENUTO/C *) jacks: 1/4-inch phone type (* assignable) INPUT jack: Stereo miniature phone type OUTPUT (L/MONO, R) jacks: 1/4-inch phone type MIC INPUT jack: 1/4-inch phone type USB COMPUTER port: USB Type B USB MEMORY port: USB Type A MIDI (IN, OUT) connectors PHONES jack: Stereo 1/4-inch phone type |
Công suất loa | 10 W (7-33 W) 10 W: điện năng tiêu thụ trung bình trong khi đàn piano được chơi với khối lượng ở vị trí trung tâm 7 W: Công suất tiêu thụ ngay lập tức sau khi mở điện; không có gì đang được chơi 33 W: tiêu thụ công suất định mức |
Phụ kiện đi kèm | |
Kích thước / Trọng lượng | Dài: 1,396 mm Rộng: 371 mm Cao: 134 mm Cân nặng: 23.8 kg |
Xuất xứ | Nhật Bản |
Áp dụng nội thành TP.HCM
Showroom nhạc cụ lớn nhất hệ thống
Piano, Organ, Guitar, Trống...
Hỗ trợ 24/7