Piano Điện Roland HPi-50

Liên hệ

Đàn piano điện Roland HPi-50 có tính năng siêu nhiên động cơ của Roland Piano mang lại âm thanh thật hoàn hảo và giai điệu tuyệt đẹp giống như bạn đang đánh đàn Piano Acoustic.

Minh Thanh Piano cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu nguyên kiện
    Sản phẩm nhập khẩu nguyên kiện
  • Bảo hành chính hãng
    Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
    Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
    Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

Đàn piano điện Roland HPi-50 được đánh giá là cây đàn có chất âm rất sâu, tạo cảm hứng cho người chơi, cây đàn piano điện nhưng âm thanh và giai điệu tuyệt đẹp giống hoàn toàn Piano Acoustic.

piano dien roland hpi-50


1. Những đặc điểm nổi bậc của Roland HPi-50

- Bàn phím PHA III Ngà Feel với Escapement tạo cảm cảm giác như piano acoustic. Bàn phím được đúc đồng nhất bằng loại chất liệu hút ẩm, được làm từ ngà voi thực và gỗ mun mang lại cho người đánh đàn cảm nhận được độ nhạy tinh tế và phong cách của nó.

- Độ phân giải màn hình hiển thị cao: độ phân giải màn hình LCD được cải thiện so với những model trước. Màn hình hiển thị số Fingering có thể được xem khi chơi bài hoặc các bài hát được tạo ra trên HPI có chứa các dữ liệu cần thiết.

- Đàn Piano điện Roland HPi-50 được trang bị nhiều chức năng hỗ trợ việc học đàn Piano.

- Hệ thống âm thanh:  HPi-50 tạo ra một không gian âm thanh quanh người chơi bằng hệ thống loa đa chiều.

2. Clip demo Roland HPi-50

 

3. Thông sô kỹ thuật chi tiết Roland HPi-50

Số phím: 88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement)

Touch Sensitivity
 + Key Touch: 100 types, Fixed Touch
 + Hammer Response: 0 to 10

Keyboard Mode
 + Whole
 + Dual (volume balance adjustable)
 + Split (split point adjustable)
 + Twin Piano

Pedal
 + Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection)
 + Soft (capable of continuous detection, function assignable)
 + Sostenuto (function assignable)

Piano Sound: SuperNATURAL Piano Sound
MIDI Format: Conforms to GM2, GS, XGlite
Max. Polyphony: 128 voices
Tones (Total 348 tones)
    + Piano: 16 tones
    + E. Piano: 10 tones
    + Vibraphone: 6 tones
    + Strings: 11 tones
    + Organ: 13 tones
    + Voice: 9 tones
    + Pad: 5 tones
    + Guitar/Bass: 6 tones
    + Winds: 6 tones
    + Drums: 10 tones (9 drum sets, 1 SFX set)
    + GM2: 256 tones
Temperament: 8 types, selectable temperament key
Stretched Tuning
    + Preset
    + User tuning (adjustable in individual notes: -50.0 to +50.0 cent)
    + Off
Master Tuning: 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
Transpose
    + Key Transpose: -6 to +6 (in semitones)
    + Playback Transpose (including audio files): -6 to +6 (in semitones)
Effects
    + Ambience (0 to 10)
    + Brilliance (0 to 10)

    + Only for piano tones (Piano Designer):
    + Open/close lid (0 to 6)
    + Hammer Noise (1 to 5)
    + Damper Resonance (0 to 10)
    + Duplex Scale (0 to 10)
    + String Resonance (0 to 10)
    + Key Off Resonance (0 to 10)
    + Cabinet Resonance (0 to 10)
    + Soundboard Behavior (0 to 10)
    + Damper Noise (0 to 10)

    + Only for organ tones:
    + Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)

Tempo: Quarter note = 10 to 500
Beat: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Volume: Off, 10 levels
Pattern: 11 patterns
Sound: 8 types

Tracks: 3 tracks

Song Format: Standard MIDI Files (Format 0)Storage Quantity: Recorder section: 1 song, Internal memory: Max. 200 songs
Note Storage: Approx. 30,000 notes

Recording Method: Replace, MixControl: Song Select,Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Reset,Track Mute, Mute Volume, Tempo, Tempo Mute,All Songs Play, Count-in, Song Balance, AB Repeat, Tempo Quarter note = 10 to 500

Resolution: 120 ticks per quarter noteEdit: Copy, Insert, Delete, Erase, Part Exchange, Quantize, Transpose, Note Edit, PC Edit, Notation Mark, Key Signature, Beat Map

Playable format: Audio files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Recording (when using sold separately USB Flash Memory), Keyboard, SMF data, Audio from Input jacks, Recording format (when using sold separately USB Flash Memory), Audio files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Transpose: Playback Transpose (with Audio from Input jacks): -6 to +6 (in semitones)
Tempo: Audio Playback Speed: 75 to 125 %
Control: Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Reset, Tempo, All Songs Play, Song Balance, AB Repeat, Center Cancel (with Audio from Input jacks)

- Số điệu: 50

Width (W): 1,387 mm
Depth (D): 430 mm
Height (H): 1,097 mm
Weight: 58 kg

Số phím: 88 keys (PHA III Ivory Feel Keyboard with Escapement)

Touch Sensitivity
 + Key Touch: 100 types, Fixed Touch
 + Hammer Response: 0 to 10

Keyboard Mode
 + Whole
 + Dual (volume balance adjustable)
 + Split (split point adjustable)
 + Twin Piano

Pedal
 + Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection)
 + Soft (capable of continuous detection, function assignable)
 + Sostenuto (function assignable)

Piano Sound: SuperNATURAL Piano Sound
MIDI Format: Conforms to GM2, GS, XGlite
Max. Polyphony: 128 voices
Tones (Total 348 tones)
    + Piano: 16 tones
    + E. Piano: 10 tones
    + Vibraphone: 6 tones
    + Strings: 11 tones
    + Organ: 13 tones
    + Voice: 9 tones
    + Pad: 5 tones
    + Guitar/Bass: 6 tones
    + Winds: 6 tones
    + Drums: 10 tones (9 drum sets, 1 SFX set)
    + GM2: 256 tones
Temperament: 8 types, selectable temperament key
Stretched Tuning
    + Preset
    + User tuning (adjustable in individual notes: -50.0 to +50.0 cent)
    + Off
Master Tuning: 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
Transpose
    + Key Transpose: -6 to +6 (in semitones)
    + Playback Transpose (including audio files): -6 to +6 (in semitones)
Effects
    + Ambience (0 to 10)
    + Brilliance (0 to 10)

    + Only for piano tones (Piano Designer):
    + Open/close lid (0 to 6)
    + Hammer Noise (1 to 5)
    + Damper Resonance (0 to 10)
    + Duplex Scale (0 to 10)
    + String Resonance (0 to 10)
    + Key Off Resonance (0 to 10)
    + Cabinet Resonance (0 to 10)
    + Soundboard Behavior (0 to 10)
    + Damper Noise (0 to 10)

    + Only for organ tones:
    + Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)

Tempo: Quarter note = 10 to 500
Beat: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
Volume: Off, 10 levels
Pattern: 11 patterns
Sound: 8 types

Tracks: 3 tracks

Song Format: Standard MIDI Files (Format 0)Storage Quantity: Recorder section: 1 song, Internal memory: Max. 200 songs
Note Storage: Approx. 30,000 notes

Recording Method: Replace, MixControl: Song Select,Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Reset,Track Mute, Mute Volume, Tempo, Tempo Mute,All Songs Play, Count-in, Song Balance, AB Repeat, Tempo Quarter note = 10 to 500

Resolution: 120 ticks per quarter noteEdit: Copy, Insert, Delete, Erase, Part Exchange, Quantize, Transpose, Note Edit, PC Edit, Notation Mark, Key Signature, Beat Map

Playable format: Audio files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Recording (when using sold separately USB Flash Memory), Keyboard, SMF data, Audio from Input jacks, Recording format (when using sold separately USB Flash Memory), Audio files (WAV format, 44.1 kHz, 16-bit linear)
Transpose: Playback Transpose (with Audio from Input jacks): -6 to +6 (in semitones)
Tempo: Audio Playback Speed: 75 to 125 %
Control: Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Reset, Tempo, All Songs Play, Song Balance, AB Repeat, Center Cancel (with Audio from Input jacks)

- Số điệu: 50

Width (W): 1,387 mm
Depth (D): 430 mm
Height (H): 1,097 mm
Weight: 58 kg

Nhận xét

Họ & tên (*)

Nhận xét (*)

Đánh giáXấu Tốt

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

Áp dụng nội thành TP.HCM

UY TÍN HÀNG ĐẦU

UY TÍN HÀNG ĐẦU

Showroom nhạc cụ lớn nhất hệ thống

SẢN PHẨM ĐA DẠNG

SẢN PHẨM ĐA DẠNG

Piano, Organ, Guitar, Trống...

Gọi 0949.076.789

Gọi 0949.076.789

Hỗ trợ 24/7