Đàn Piano Điện Roland HP505

Liên hệ

Thiết kế như cây upright piano acoustic, HP505 có kiểu dáng mạnh mẽ, cá tính. Bên cạnh đó, Roland HP505 còn sở hữu nhiều công nghê cải tiến (điển hình nhất là Supernatural và Acoustic Projection) khiến cho HP505 trở nên đặc biệt và hấp dẫn với hệ thống âm thanh giống như piano acoustic.

Minh Thanh Piano cam kết:
  • Sản phẩm nhập khẩu nguyên kiện
    Sản phẩm nhập khẩu nguyên kiện
  • Bảo hành chính hãng
    Bảo hành chính hãng
  • Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
    Giao hàng toàn quốc với chi phí rẻ nhất
  • Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.
    Mở rộng hệ thống showroom rộng khắp.

Hê thống âm thanh đa chiều, tiên tiến được xây dựng trong cây đàn piano điện Roland HP505 với công nghê độc quyền  về hệ thống âm thanh SUPERNATURAL cải tiến hơn cùng công nghệ Acoustic Projection. Công nghệ này được lấy cảm hứng từ dòng V-Piano Grand và khả năng tạo âm thanh giống cây piano acoustic thứ thiệt. Và sự kết hơp này sẽ mang đến cho người chơi trên HP505 xúc cảm hoàn hảo


Những đặc điểm nổi bậc trên piano điện Roland HP505

1. Công nghệ sáng tạo dành cho âm thanh piano điện HP505 acoustic projection

2. Công nghệ supernatural dành cho sự cảm nhận của ngón tay trên từng phím đàn

supernatural

3. Piano điện Roland HP505 còn được bổ sung những tone của các cây piano acoustic thế hệ đầu có thể chơi được những bản nhạc lẫy lừng môt thời của Mozart, Beethoven, and Chopin

4. Công nghê Hammer Action III với Escapement cải tiến độ nhanh, độ nhạy của bàn phím cho âm thanh trung thực, bên cạnh đó HP505 còn được thiết kế với chất liệu chống ẩm, điều này khá quan trọng với người chơi đàn, cảm giác phiêu trên từng nốt nhạc không bị đứt gãy như bao bàn phím bị trượt khác

hammer action iii

5. HP505 được trang bị hệ thống pedal Damper action cho người chơi điều chỉnh, kiểm soát âm vực trong cảm xúc được thăng hoa

6. Có hệ thống ghi âm và kiểm soát linh hoạt cho phép bạn ghi lại những gì mình dã chơi trên HP505, điều này đáp ứng hoàn hảo cho những thành viên đang học và luyên tâp, có thể nghe lại những gì mình chơi, đánh giá và rút kết kinh nghiệm. Ngoài ra, hệ thống này còn kết nối được những thiết bị bên ngoài như máy nghe nhạc kỹ thuật số với đầu các jack cắm đầu vào, đọc file midi và đặc biêt là bạn có thể điều chỉnh giảm những giai điệu bài hát, kết nối usb, …

7. Roland HP505 sở hữu màn hình LCD trực quan, lý tưởng, dễ dàng truy cập nhanh và sử dụng

8. Bên cạnhnhững chức năng hoàn hảo cho người chơi, HP505 còn phù hợp môi trường tiết kiêm điện năng màvẫn đảm bảo công suất âm thanh tốt nhất

Thông số kỹ thuật của HP505

1. Bàn phím HP-505

- 88
- Touch: 5 levels
- Keyboard Modes
+ Whole
+ Dual (volume balance adjustable)
+ Split (split point adjustable)
+ Twin Piano

2. Pedals Roland HP505

- Damper
- Soft
- Sostenuto

3. Âm thanh Roland HP505

- Piano Sound: SuperNATURAL Piano Sound
- Sound Generator: Conforms to GM2/GS/XGlite
- Voice: 128
- Tones:
+ Grand Piano: 10 tones
+ Early Piano: 6 tones
+ E.Piano: 10 tones
+ Strings: 14 tones
+ Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
- Temperaments: 8 types, selectable temperament key
- Stretched Tuning: On, Off
- Master Tuning: 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
- Transpose:
+ Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)
+ Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones)
-Effects
+ Ambience (Off, 10 levels)
+ Brilliance (Off, -10 — 0 — +10)

 

Only for Piano Tones:
+ Soundboard Behavior (Off, 10 levels)
+ Cabinet Resonance (Off, 10 levels)
+ Damper Resonance (Off, 10 levels)
+ String Resonance (Off, 10 levels)
+ Key Off Resonance (Off, 10 levels)

Only for Organ Tones: Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)

4. Metronome

- Tempo: Quarter note= 10 to 500
- Beat: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
- Volume: 11 levels

5. SMF Recorder

- Tracks: 3 tracks
- Địng dạng bài hát được lưu: file tiêu chuẩn midi
- Songs:
+ Recorder section: 1 song
+ Internal Memory: Max. 99 songs
- Note Storage: Approx. 30,000 notes
- Controls: Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Part Mute, Mute Volume, Tempo, Tempo Mute, All Songs Play, Count-in, Song Balance, AB Repeat
- Tempo: Quarter note= 10 to 500
- Resolution: 120 ticks per quarter note

6. Audio/Audio CDs

- Playback
+ File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
+ Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive)
- Recording
+ With Keyboard, SMF data, Audio from Input jacks
+ File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
- Transpose: Playback Transpose (with Audio from Input jacks): -6 to +5 (in semitones)
- Tempo: Audio Playback Speed: 75 to 125 %
- Controls:
- Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Tempo, All Songs Play, Song Balance, AB Repeat, Center Cancel (with Audio from Input jacks)

7. Internal Memory

- Song Save Format: Standard MIDI Files (Format 0)
- Songs: Max. 99 songs

8. External Memory

- External Storage: USB Flash Memory
- Playable Song Format:
+ Standard MIDI Files (Format 0/1)
+ Roland Original Format (i-Format)
+ Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
+ Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive)
- Song Save Format
+ Standard MIDI Files (Format 0)
+ Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)

9. Other

- Internal Songs:
+ Piano Masterpieces: 75 songs
+ Selections: over 10 songs
+ Hanon: 20 songs
+ Czerny #100: 100 songs
- Rated Power Output:
+ 30 W x 2
+ 5 W x 2
- Volume Level (SPL): 107 dB ( This figure was measured according to the method that is based on Roland’s technical standard.)
- Speakers:
+Cabinet Speakers : 12 cm x 2
+ Spatial/Nearfield Speakers : 5 cm x 2
- Display: Custom LCD
- Language: English
- Control: Volume (Slider)
- Other Functions:
+ Panel Lock
+ MIDI Visual Control
- Connectors
+ DC In jack
+ Pedal connector
+ Input jacks (L/Mono, R): RCA phono type
+ Output jacks (L/Mono, R): 1/4-inch phone type
+ USB COMPUTER port
+ USB MEMORY port
+ MIDI connectors (In, Out)
+ Phones jack (Stereo, with Twin Piano Individual Mode) x 2: Stereo 1/4-inch phone type
- Power Consumption
+ 11 W (10 W to 36 W)
+ 11 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position
+ 10 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played
+ 36 W: Rated power consumption
- Accessories:
+ Owner’s Manual
+ Roland 60 Classical Piano Masterpieces
+ AC Adaptor
+ Power Cord (for AC Adaptor)
+ Headphone Hook (Supplied with the stand)
- Options (sold separately)
+ USB Flash Memory
+ USB CD Drive (CD-01A)

10. Kích thướt HP505 (including piano stand)

- Width: 1,387 mm
- Depth: 430 mm
- Height: 1,072 mm
- Weight: 55.5 kg

MINH THANH PIANO là một trong những nhà cung cấp nhạc cụ lớn nhất và lâu đời tại Tp.HCM, với hơn 100 thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới và đa dạng sản phẩm như piano cơ, piano điện, keyboard, organ, guitar, trống, âm thanh, ánh sáng, phụ kiện.

Với bề dày trên 30 năm hoạt động và kinh nghiệm trong lĩnh vực nhạc cụ, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chính hãng

Nhập hàng trực tiếp từ nhà phân phối độc quyền – Việt Thương Music

Sản phẩm còn nguyên kiện, mới 100%, bảo hành chính hãng

Chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi đúng với nhà sản xuất

Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng. Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả

1. Bàn phím HP-505

- 88
- Touch: 5 levels
- Keyboard Modes
+ Whole
+ Dual (volume balance adjustable)
+ Split (split point adjustable)
+ Twin Piano

2. Pedals Roland HP505

- Damper
- Soft
- Sostenuto

3. Âm thanh Roland HP505

- Piano Sound: SuperNATURAL Piano Sound
- Sound Generator: Conforms to GM2/GS/XGlite
- Voice: 128
- Tones:
+ Grand Piano: 10 tones
+ Early Piano: 6 tones
+ E.Piano: 10 tones
+ Strings: 14 tones
+ Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
- Temperaments: 8 types, selectable temperament key
- Stretched Tuning: On, Off
- Master Tuning: 415.3 Hz to 466.2 Hz (adjustable in increments of 0.1 Hz)
- Transpose:
+ Key Transpose: -6 to +5 (in semitones)
+ Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones)
-Effects
+ Ambience (Off, 10 levels)
+ Brilliance (Off, -10 — 0 — +10)

 

Only for Piano Tones:
+ Soundboard Behavior (Off, 10 levels)
+ Cabinet Resonance (Off, 10 levels)
+ Damper Resonance (Off, 10 levels)
+ String Resonance (Off, 10 levels)
+ Key Off Resonance (Off, 10 levels)

Only for Organ Tones: Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)

4. Metronome

- Tempo: Quarter note= 10 to 500
- Beat: 2/2, 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4, 7/4, 3/8, 6/8, 9/8, 12/8
- Volume: 11 levels

5. SMF Recorder

- Tracks: 3 tracks
- Địng dạng bài hát được lưu: file tiêu chuẩn midi
- Songs:
+ Recorder section: 1 song
+ Internal Memory: Max. 99 songs
- Note Storage: Approx. 30,000 notes
- Controls: Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Part Mute, Mute Volume, Tempo, Tempo Mute, All Songs Play, Count-in, Song Balance, AB Repeat
- Tempo: Quarter note= 10 to 500
- Resolution: 120 ticks per quarter note

6. Audio/Audio CDs

- Playback
+ File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
+ Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive)
- Recording
+ With Keyboard, SMF data, Audio from Input jacks
+ File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
- Transpose: Playback Transpose (with Audio from Input jacks): -6 to +5 (in semitones)
- Tempo: Audio Playback Speed: 75 to 125 %
- Controls:
- Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Tempo, All Songs Play, Song Balance, AB Repeat, Center Cancel (with Audio from Input jacks)

7. Internal Memory

- Song Save Format: Standard MIDI Files (Format 0)
- Songs: Max. 99 songs

8. External Memory

- External Storage: USB Flash Memory
- Playable Song Format:
+ Standard MIDI Files (Format 0/1)
+ Roland Original Format (i-Format)
+ Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
+ Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive)
- Song Save Format
+ Standard MIDI Files (Format 0)
+ Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)

9. Other

- Internal Songs:
+ Piano Masterpieces: 75 songs
+ Selections: over 10 songs
+ Hanon: 20 songs
+ Czerny #100: 100 songs
- Rated Power Output:
+ 30 W x 2
+ 5 W x 2
- Volume Level (SPL): 107 dB ( This figure was measured according to the method that is based on Roland’s technical standard.)
- Speakers:
+Cabinet Speakers : 12 cm x 2
+ Spatial/Nearfield Speakers : 5 cm x 2
- Display: Custom LCD
- Language: English
- Control: Volume (Slider)
- Other Functions:
+ Panel Lock
+ MIDI Visual Control
- Connectors
+ DC In jack
+ Pedal connector
+ Input jacks (L/Mono, R): RCA phono type
+ Output jacks (L/Mono, R): 1/4-inch phone type
+ USB COMPUTER port
+ USB MEMORY port
+ MIDI connectors (In, Out)
+ Phones jack (Stereo, with Twin Piano Individual Mode) x 2: Stereo 1/4-inch phone type
- Power Consumption
+ 11 W (10 W to 36 W)
+ 11 W: Average power consumption while piano is played with volume at center position
+ 10 W: Power consumption immediately after power-up; nothing being played
+ 36 W: Rated power consumption
- Accessories:
+ Owner’s Manual
+ Roland 60 Classical Piano Masterpieces
+ AC Adaptor
+ Power Cord (for AC Adaptor)
+ Headphone Hook (Supplied with the stand)
- Options (sold separately)
+ USB Flash Memory
+ USB CD Drive (CD-01A)

10. Kích thướt HP505 (including piano stand)

- Width: 1,387 mm
- Depth: 430 mm
- Height: 1,072 mm
- Weight: 55.5 kg
Nhận xét

Họ & tên (*)

Nhận xét (*)

Đánh giáXấu Tốt

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

GIAO HÀNG MIỄN PHÍ

Áp dụng nội thành TP.HCM

UY TÍN HÀNG ĐẦU

UY TÍN HÀNG ĐẦU

Showroom nhạc cụ lớn nhất hệ thống

SẢN PHẨM ĐA DẠNG

SẢN PHẨM ĐA DẠNG

Piano, Organ, Guitar, Trống...

Gọi 0949.076.789

Gọi 0949.076.789

Hỗ trợ 24/7