GIAO HÀNG MIỄN PHÍ
Áp dụng nội thành TP.HCM
Đàn organ nhà thờ Atelier AT 75 là một thế hệ mới, cho hiệu suất cao.
Đàn organ nhà thờ Atelier AT 75 có chất lượng âm thanh và phong cách thiết kế riêng biệt so với các sản phẩm khác. Âm thanh tuyệt vời, dễ dàng sử dụng các chức năng về nhịp điệu, hệ thống loa âm thanh nổi chất lượng cao, kết nối USB, ổ đĩa,…
Thông số kỹ thuật:
KEYBOARDS/PEDALBOARD | |
Keyboard | Upper: 49 keys (C3 to C7) with 10 levels Initial Touch Lower: 49 keys (Waterfall keyboard, C2 to C6) with 10 levels Initial Touch |
Pedalboard | 13 keys (C2 to C3) |
Pedal | Expression Pedal |
Foot Switch | 2 (function assignable) |
SOUND | |
Sound Generator | Conforms to GM2/GM/GS/XG lite |
Max.Polyphony | 128 |
Voice | 60 Voices (Included 2 Active Expression Voices) |
Drums/SFX Sets | 6 Drum Sets + 1 SFX Set |
Effects | Rotary Sound, RSS Reverb, Sustain, Glide |
Part | Upper Part: Upper Lower Part: Lower Solo Part: Solo Pedal Part: Pedal |
Vintage Organ | Flute (with harmonic bars) |
OTHER FUNCTIONS | |
Registration | Memories: 4 Function: Load Next, File Edit |
Harmony Intelligence | 6 types |
Master Tuning | 415.3 Hz to 466.2 Hz (0.1 Hz steps) |
Key Transpose | -4 to +7 (in semitones) |
Playback Transpose | -6 to +5 (in semitones) |
RHYTHM |
|
Rhythm |
40 rhythms in 8 groups x 4 variations |
User Rhythm |
99 rhythms |
Arranger Function |
Tempo, Arranger On/Off, Start/Stop, Sync Start, Intro/Ending, Intro Count Down, Break, Auto Fill In, Variation (4 variations), One Touch Program, Chord Intelligence, Leading Bass, Auto Standard Tempo |
One Touch Program |
40 rhythms x 4 variations |
COMPOSER | |
Tracks |
7 tracks (playback) |
Note Storage |
Approx. 40,000 notes |
Song Length |
Max. 999 measures |
Tempo |
Quarter note = 20 to 500 |
Resolution |
120 ticks per quarter note |
Recording | Realtime (Replace) |
Lyrics Display | Alphabet |
FILE STORAGE | |
Media | USB memory, floppy disk (in the case of using optional USB floppy disk drive FD-01A) |
Save Format | MUSIC ATELIER original format, SMF format 0 |
Songs | Max. 99 songs for each folder |
OUTPUT | |
Rated Power Output | 15 W + 15 W |
Speaker | Full-range: 16 cm x 2 |
DISPLAY | Graphic 128 x 64 dots backlit LCD |
CONNECTORS | Audio Output Jacks (L/mono, R), Audio Input Jacks (L/mono, R), Phones Jacks (stereo) x 2, MIDI connectors (In, Out), USB (MIDI) Jack, External Memory connector (USB Memory connector), AC Inlet |
OTHER | |
Power Supply | AC 117 V, 230 V, 240 V |
Power Consumption | 60 W |
Finish | Simulated Dark Walnut |
Accessories | Music Rest, Power Cord, Knob Bolt x 2, Console Cover, Cord Hook, Owner's Manual, Voice |
Options | Bench, Stereo Headphones, USB Memory (M-UF1G), USB Floppy Disk Drive (FD-01A), CD Drive Holder (DH-01) |
SIZE AND WEIGHT (TOTAL) | |
Width | 1,229 mm |
Depth | 542 mm |
Height | 1,096 mm |
Weight | 54.0 kg |
MINH THANH PIANO là một trong những nhà cung cấp nhạc cụ lớn nhất và lâu đời tại Tp.HCM, với hơn 100 thương hiệu nổi tiếng trên toàn thế giới và đa dạng sản phẩm như piano cơ, piano điện, keyboard, organ, guitar, trống, âm thanh, ánh sáng, phụ kiện.
Với bề dày trên 30 năm hoạt động và kinh nghiệm trong lĩnh vực nhạc cụ, chúng tôi cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm chính hãng
Nhập hàng trực tiếp từ nhà phân phối độc quyền – Việt Thương Music
Sản phẩm còn nguyên kiện, mới 100%, bảo hành chính hãng
Chính sách bảo hành và chế độ hậu mãi đúng với nhà sản xuất
Nói không với hàng giả, hàng kém chất lượng. Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả
KEYBOARDS/PEDALBOARD | |
Keyboard | Upper: 49 keys (C3 to C7) with 10 levels Initial Touch Lower: 49 keys (Waterfall keyboard, C2 to C6) with 10 levels Initial Touch |
Pedalboard | 13 keys (C2 to C3) |
Pedal | Expression Pedal |
Foot Switch | 2 (function assignable) |
SOUND | |
Sound Generator | Conforms to GM2/GM/GS/XG lite |
Max.Polyphony | 128 |
Voice | 60 Voices (Included 2 Active Expression Voices) |
Drums/SFX Sets | 6 Drum Sets + 1 SFX Set |
Effects | Rotary Sound, RSS Reverb, Sustain, Glide |
Part | Upper Part: Upper Lower Part: Lower Solo Part: Solo Pedal Part: Pedal |
Vintage Organ | Flute (with harmonic bars) |
OTHER FUNCTIONS | |
Registration | Memories: 4 Function: Load Next, File Edit |
Harmony Intelligence | 6 types |
Master Tuning | 415.3 Hz to 466.2 Hz (0.1 Hz steps) |
Key Transpose | -4 to +7 (in semitones) |
Playback Transpose | -6 to +5 (in semitones) |
RHYTHM |
|
Rhythm |
40 rhythms in 8 groups x 4 variations |
User Rhythm |
99 rhythms |
Arranger Function |
Tempo, Arranger On/Off, Start/Stop, Sync Start, Intro/Ending, Intro Count Down, Break, Auto Fill In, Variation (4 variations), One Touch Program, Chord Intelligence, Leading Bass, Auto Standard Tempo |
One Touch Program |
40 rhythms x 4 variations |
COMPOSER | |
Tracks |
7 tracks (playback) |
Note Storage |
Approx. 40,000 notes |
Song Length |
Max. 999 measures |
Tempo |
Quarter note = 20 to 500 |
Resolution |
120 ticks per quarter note |
Recording | Realtime (Replace) |
Lyrics Display | Alphabet |
FILE STORAGE | |
Media | USB memory, floppy disk (in the case of using optional USB floppy disk drive FD-01A) |
Save Format | MUSIC ATELIER original format, SMF format 0 |
Songs | Max. 99 songs for each folder |
OUTPUT | |
Rated Power Output | 15 W + 15 W |
Speaker | Full-range: 16 cm x 2 |
DISPLAY | Graphic 128 x 64 dots backlit LCD |
CONNECTORS | Audio Output Jacks (L/mono, R), Audio Input Jacks (L/mono, R), Phones Jacks (stereo) x 2, MIDI connectors (In, Out), USB (MIDI) Jack, External Memory connector (USB Memory connector), AC Inlet |
OTHER | |
Power Supply | AC 117 V, 230 V, 240 V |
Power Consumption | 60 W |
Finish | Simulated Dark Walnut |
Accessories | Music Rest, Power Cord, Knob Bolt x 2, Console Cover, Cord Hook, Owner's Manual, Voice |
Options | Bench, Stereo Headphones, USB Memory (M-UF1G), USB Floppy Disk Drive (FD-01A), CD Drive Holder (DH-01) |
SIZE AND WEIGHT (TOTAL) | |
Width | 1,229 mm |
Depth | 542 mm |
Height | 1,096 mm |
Weight | 54.0 kg |
Áp dụng nội thành TP.HCM
Showroom nhạc cụ lớn nhất hệ thống
Piano, Organ, Guitar, Trống...
Hỗ trợ 24/7